--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dũng sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dũng sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng sĩ
+ noun
valiant man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dũng sĩ"
:
dung sai
dũng sĩ
dưỡng sức
đảng sử
đáng số
đáng sợ
đương sự
đường sá
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
trouble
:
điều lo lắng, điều phiền muộnto be in trouble có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạtfamily troubles những chuyện lo lắng về gia đìnhto get into trouble gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)to get someone into trouble gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)to ask (look) for trouble (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ
+
luxation
:
sự trật khớp, sự sai khớp
+
tự do
:
free, liberal
+
dấy loạn
:
to revolt; to rebel